Siêu Kali Humate Loại Ⅱ
Siêu kali humate mang lại một số lợi thế trong ứng dụng nông nghiệp và làm vườn:
Cải tạo đất: Super kali humate giúp cải thiện cấu trúc đất bằng cách thúc đẩy sự kết tụ của các hạt đất, do đó tăng cường sục khí và giữ nước cho đất. Điều này dẫn đến sự phát triển của rễ tốt hơn và sức khỏe tổng thể của đất.
Hấp thu chất dinh dưỡng: Nó hỗ trợ quá trình chelat hóa các chất dinh dưỡng thiết yếu trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ hơn. Điều này dẫn đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây được cải thiện, dẫn đến tăng trưởng khỏe mạnh hơn và tăng năng suất.
Thúc đẩy tăng trưởng thực vật: Super kali humate chứa axit humic và fulvic có lợi giúp kích thích sự phát triển của rễ, tăng hô hấp của rễ và tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng, sức sống và sức khỏe tổng thể của cây được cải thiện.
Khả năng chịu stress: Cây được xử lý bằng super kali humate cho thấy khả năng chống chịu các áp lực môi trường khác nhau như hạn hán, nắng nóng và nhiễm mặn tăng lên. Sự tăng trưởng của rễ và hấp thu chất dinh dưỡng được tăng cường giúp cây trồng đối phó tốt hơn với các điều kiện bất lợi.
Hoạt động sinh học: Super kali humate hỗ trợ và tăng cường hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong đất, thúc đẩy đa dạng sinh học đất và sức khỏe tổng thể của đất. Điều này có thể cải thiện chu trình dinh dưỡng và góp phần thực hành nông nghiệp bền vững.
Bền vững và thân thiện với môi trường: Có nguồn gốc từ thiên nhiên, super kali humate được coi là chất cải tạo đất thân thiện với môi trường. Ứng dụng của nó có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào phân bón tổng hợp và hỗ trợ nông nghiệp bền vững hơn.
Nhìn chung, việc sử dụng super kali humate mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của đất, sự phát triển của cây trồng và tính bền vững của nông nghiệp, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị cho nông dân và người làm vườn đang tìm cách cải thiện sản lượng cây trồng và chất lượng đất.
Super kali humate là một loại dẫn xuất axit humic thường được sử dụng làm chất điều hòa đất và kích thích tăng trưởng thực vật trong nông nghiệp. Nó có nguồn gốc từ leonardite, một loại vật liệu hữu cơ giống như than, thông qua quá trình chiết xuất kiềm.
Dưới đây là phần giới thiệu và hướng dẫn sử dụng cơ bản về super kali humate:
Giới thiệu: super kali humate là dạng bột hoặc chất lỏng hòa tan cao, chứa nồng độ cao axit humic và fulvic, kali và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Nó giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường sự hấp thu chất dinh dưỡng của cây trồng và thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe tổng thể của cây trồng.
Những lợi ích:
Cải thiện cấu trúc đất và độ phì nhiêu
Tăng khả năng lưu giữ và sẵn có chất dinh dưỡng trong đất
Kích thích sự sinh trưởng và phát triển của rễ
Tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với stress sinh học và phi sinh học
Kích thích hoạt động của vi sinh vật trong đất
Tạo điều kiện cho cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng
Cách sử dụng:
Ứng dụng vào đất: siêu kali humate có thể được trộn với nước và bón vào đất thông qua tưới nhỏ giọt, phun hoặc tưới nước. Tỷ lệ áp dụng được đề xuất có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cây trồng, điều kiện đất đai và các yêu cầu cụ thể.
Xử lý hạt giống: nó cũng có thể được sử dụng như một phương pháp xử lý hạt giống để cải thiện khả năng nảy mầm và sức sống của cây con. Hạt giống có thể được ngâm trong dung dịch siêu kali humate trước khi trồng.
Bón qua lá: super kali humate có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá để tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng và cải thiện sự phát triển của cây. Nên phun dung dịch vào sáng sớm hoặc chiều tối để tránh tác dụng phụ từ ánh nắng mặt trời.
Khả năng tương thích: siêu kali humate thường tương thích với hầu hết các loại phân bón và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, nên tiến hành kiểm tra khả năng tương thích trước khi trộn với các sản phẩm khác để tránh mọi phản ứng phụ có thể xảy ra.
Luôn tuân theo tỷ lệ ứng dụng được khuyến nghị và hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp để có kết quả tốt nhất. Bạn cũng nên tiến hành kiểm tra đất và tham khảo ý kiến của các nhà nông học hoặc chuyên gia để xác định các yêu cầu cụ thể của cây trồng và điều kiện đất đai trước khi sử dụng super kali humate.
SỰ CHỈ RÕ:
Vẻ bề ngoài |
Bột hoặc vảy |
Tổng hàm lượng axit humic (dưới dạng cơ sở khô) |
65% phút |
Hàm lượng axit Fulvic (dưới dạng cơ sở khô) |
30 phút |
Hàm lượng kali (K2O ở dạng khô) |
10% hoặc 12% |
Giá trị PH |
11-9 |
Độ hòa tan trong nước |
100% |
GÓI & BẢO QUẢN
Có sẵn gói 1kg, 10kg, 25kg hoặc gói 1 tấn và bao bì do khách hàng chỉ định.
Sản phẩm nên bảo quản ở môi trường khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể