Giá Kali Humate 25 Kg
Bột kali humate là một chất tự nhiên có nguồn gốc từ chất hữu cơ và chứa hàm lượng kali và axit humic cao. Một số lợi ích của việc sử dụng bột kali humate bao gồm:
Điều hòa đất: Bột kali humate giúp cải thiện cấu trúc, độ xốp và độ phì của đất bằng cách tăng khả năng trao đổi cation, thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật và tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng của cây trồng.
Tăng trưởng và phát triển của thực vật: Kali trong bột kali humate rất cần thiết cho các quá trình sinh lý và trao đổi chất khác nhau ở thực vật, bao gồm quang hợp, kích hoạt enzyme và điều hòa thẩm thấu, có thể dẫn đến tăng cường sinh trưởng và phát triển của thực vật.
Khả năng cung cấp chất dinh dưỡng: Axit humic trong bột kali humate có thể chelat hóa các vi chất dinh dưỡng như sắt, kẽm và mangan, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ chúng hơn và giúp ngăn ngừa sự thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Khả năng chịu căng thẳng: Bột kali humate có thể giúp cây trồng chịu được các tác nhân gây áp lực môi trường như hạn hán, nhiễm mặn và nhiệt độ khắc nghiệt bằng cách cải thiện khả năng chống chịu của chúng với các điều kiện này và tăng cường khả năng phục hồi của chúng.
Khả năng kháng bệnh: Axit humic trong bột kali humate có thể kích thích khả năng phòng vệ của thực vật và cải thiện phản ứng miễn dịch của chúng, giúp chúng chống lại mầm bệnh và bệnh tật.
Giữ nước: Bột kali humate có thể cải thiện khả năng giữ nước trong đất, giảm nhu cầu tưới nước thường xuyên và giúp cây tiếp cận nước hiệu quả hơn.
Nhìn chung, bột kali humate có thể là một công cụ có giá trị để cải thiện chất lượng đất, thúc đẩy tăng trưởng thực vật và nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Nó thường được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn và làm vườn như một chất cải tạo đất tự nhiên và bền vững.
GIỚI THIỆU:
Bột humate kali là một loại chất humic có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như leonardite, than non hoặc than bùn. Nó thường được sử dụng như một chất điều hòa đất và kích thích tăng trưởng thực vật trong nông nghiệp và làm vườn. Dưới đây là một số chi tiết cụ thể về kali humate:
Thành phần hóa học: Kali humate bao gồm axit humic, axit fulvic và các chất hữu cơ khác. Axit humic trong kali humate là các phân tử phức tạp chứa nhiều nhóm chức năng, chẳng hạn như nhóm carboxyl và hydroxyl, cho phép chúng tương tác với các hạt đất và rễ cây.
Hàm lượng kali: Kali humate là nguồn cung cấp kali dồi dào, là chất dinh dưỡng đa lượng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Kali trong kali humate luôn sẵn có cho cây trồng và có thể giúp cải thiện sức khỏe và năng suất tổng thể của chúng.
Độ hòa tan: Kali humate có sẵn ở các dạng khác nhau, bao gồm bột, hạt và dung dịch lỏng. Nó thường hòa tan trong nước, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được bón vào đất hoặc cây trồng thông qua việc tưới tiêu hoặc phun qua lá.
Lợi ích: Kali humate mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho cây trồng và đất, bao gồm cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng cung cấp chất dinh dưỡng, thúc đẩy sự phát triển của rễ, tăng khả năng chịu stress và tăng cường sức khỏe và năng suất tổng thể của cây trồng.
Ứng dụng: Kali humate có thể được bón vào đất như một sản phẩm độc lập hoặc kết hợp với các loại phân bón khác hoặc chất cải tạo đất. Nó cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc phun qua lá để cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho lá cây.
Tác động môi trường: Kali humate là sản phẩm tự nhiên và hữu cơ được coi là thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng trong thực hành nông nghiệp bền vững. Nó giúp cải thiện sức khỏe và độ phì nhiêu của đất mà không gây hại cho môi trường.
Nhìn chung, kali humate là một sản phẩm linh hoạt và có lợi, có thể hỗ trợ sự phát triển của cây trồng, cải thiện chất lượng đất và nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Việc sử dụng nó ngày càng trở nên phổ biến đối với nông dân, người làm vườn và các chuyên gia nông nghiệp đang tìm kiếm các giải pháp tự nhiên và thân thiện với môi trường để quản lý đất và cây trồng.
SỰ CHỈ RÕ:
Vẻ bề ngoài |
bột |
hàm lượng axit humic (dưới dạng cơ sở khô) |
65% phút |
Hàm lượng axit Fulvic (dưới dạng cơ sở khô) |
2%-3% |
Hàm lượng kali (K2O ở dạng khô) |
8%, 10% hoặc 12% |
Giá trị PH |
11-9 |
Độ hòa tan trong nước |
95% phút |
GÓI & BẢO QUẢN:
Có sẵn gói 10kg, 25kg hoặc gói 1 tấn và bao bì do khách hàng chỉ định.
Sản phẩm nên bảo quản ở môi trường khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể